désaligner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.za.li.ɲe/
Ngoại động từ sửa
désaligner ngoại động từ /de.za.li.ɲe/
- Làm mất thẳng hàng.
- Désaligner une façade — làm cho mặt trước nhà mất thẳng hàng
- Désaligner des soldats — làm cho lính mất thẳng hàng
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "désaligner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)