désaccoutumer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.ku.ty.me/
Ngoại động từ
sửadésaccoutumer ngoại động từ /de.za.ku.ty.me/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désaccoutumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désaccoutumer ngoại động từ /de.za.ku.ty.me/