Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désabonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.za.bɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
désabonner
ngoại động từ
/de.za.bɔ.ne/
Thôi
đặt
mua
(cho),
thôi
thuê bao
(cho).
Trái nghĩa
sửa
Abonner
Tham khảo
sửa
"
désabonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)