Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ʁut.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
déroutement
/de.ʁut.mɑ̃/
déroutement
/de.ʁut.mɑ̃/

déroutement /de.ʁut.mɑ̃/

  1. Sự đổi hành trình (tàu thủy, máy bay).

Tham khảo sửa