Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déraisonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʁɛ.zɔ.ne/
Nội động từ
sửa
déraisonner
nội động từ
/de.ʁɛ.zɔ.ne/
(
Văn học
)
Nói
càn
,
nói bậy
,
nói
lời
phi
ý.
Tham khảo
sửa
"
déraisonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)