Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.pʁe.sy.ʁi.ze/

Ngoại động từ sửa

dépressuriser ngoại động từ /de.pʁe.sy.ʁi.ze/

  1. Giải điều áp (buồng lái máy bay... ).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa