Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁɛ.sy.ʁi.ze/

Ngoại động từ sửa

pressuriser ngoại động từ /pʁɛ.sy.ʁi.ze/

  1. Điều áp (trong máy bay bay cao).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa