Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pʁe.se/

Ngoại động từ

sửa

dépresser ngoại động từ /de.pʁe.se/

  1. Tỉa bớt, làm thưa ra.
    Dépresser des plants de mais — tỉa bớt cây ngô

Tham khảo

sửa