Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pu.sje.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

dépoussiérer ngoại động từ /de.pu.sje.ʁe/

  1. Hút bụi, khử bụi.
    Dépoussiérer un atelier — hút bụi một xưởng
    Dépoussiérer les gaz — khử bụi trong chất khí

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa