dépossession
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɔ.se.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépossession /de.pɔ.se.sjɔ̃/ |
dépossession /de.pɔ.se.sjɔ̃/ |
dépossession gc /de.pɔ.se.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "dépossession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)