Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pɔ.se.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dépossession
/de.pɔ.se.sjɔ̃/
dépossession
/de.pɔ.se.sjɔ̃/

dépossession gc /de.pɔ.se.sjɔ̃/

  1. Sự truất quyền sở hữu.
  2. Sự mất quyền sở hữu.

Tham khảo

sửa