déposant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɔ.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déposant /de.pɔ.zɑ̃/ |
déposant /de.pɔ.zɑ̃/ |
Giống cái | déposant /de.pɔ.zɑ̃/ |
déposant /de.pɔ.zɑ̃/ |
déposant /de.pɔ.zɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | déposant /de.pɔ.zɑ̃/ |
déposant /de.pɔ.zɑ̃/ |
Số nhiều | déposant /de.pɔ.zɑ̃/ |
déposant /de.pɔ.zɑ̃/ |
déposant /de.pɔ.zɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Người khai.
- Người gửi tiền.
- Les caisse déposants de la d’épargne — người gửi tiền ở quỹ tiết kiệm
Tham khảo
sửa- "déposant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)