déplorer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.plɔ.ʁe/
Ngoại động từ sửa
déplorer ngoại động từ /de.plɔ.ʁe/
- Thương xót.
- Déplorer la mort d’un ami — thương xót cái chết của một người bạn
- (Thân mật) Không hài lòng, lấy làm tiếc.
- Déplorer un choix — không hài lòng về một sự lựa chọn
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "déplorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)