Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déplomber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.plɔ̃.be/
Ngoại động từ
sửa
déplomber
ngoại động từ
/de.plɔ̃.be/
Tháo
cặp chì
.
Déplomber
un colis
— tháo cặp chì ở một gói hàng ra
Nạy
bàn
(ở răng).
Tham khảo
sửa
"
déplomber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)