dépister
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pis.te/
Ngoại động từ
sửadépister ngoại động từ /de.pis.te/
- Theo dấu tìm ra (con thịt).
- Dépister un lièvre — theo dấu tìm ra 1 con thỏ rừng
- Tìm ra tung tích.
- Dépister un criminel — tìm ra tung tích một tên tội phạm
- Phát hiện.
- Dépister une maladie — phát hiện một bệnh
- Đánh lạc hướng.
- Malfaiteur qui dépiste la police — kẻ gian đánh lạc hướng công an
Tham khảo
sửa- "dépister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)