Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pis.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dépistage
/de.pis.taʒ/
dépistages
/de.pis.taʒ/

dépistage /de.pis.taʒ/

  1. Sự tìm ra tung tích.
  2. Sự phát hiện (bệnh tật... ).

Tham khảo

sửa