Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépiquage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pi.kaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dépiquage
/de.pi.kaʒ/
dépiquage
/de.pi.kaʒ/
dépiquage
gđ
/de.pi.kaʒ/
Sự
đập lúa
,
sự
đạp lúa
,
sự
trục
lúa
.
Tham khảo
sửa
"
dépiquage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)