dépiauter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.pjɔ.te/
Ngoại động từ sửa
dépiauter ngoại động từ /de.pjɔ.te/
- (Thân mật) Lột da.
- Dépiauter un lapin — lột da con thỏ
- (Nghĩa rộng) Bóc vỏ; lấy mất bìa.
- Livre dépiauté — sách mất bìa
Tham khảo sửa
- "dépiauter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)