dépeçage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pə.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépeçage /de.pə.saʒ/ |
dépeçage /de.pə.saʒ/ |
dépeçage gđ /de.pə.saʒ/
- Sự pha, sự chặt.
- Le dépeage d’un mouton — sự pha thịt cừu
- (Nghĩa bóng) Sự chia cắt.
- Dépècement d’un pays — sự chia cắt một nước
Tham khảo
sửa- "dépeçage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)