Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépayser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pe.i.ze/
Ngoại động từ
sửa
dépayser
ngoại động từ
/de.pe.i.ze/
Làm
bỡ ngỡ
, làm ngơ ngác.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Chuyển
sang
trước khác; làm
chuyển
môi trường
.
Tham khảo
sửa
"
dépayser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)