dépasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pa.se/
Ngoại động từ
sửadépasser ngoại động từ /de.pa.se/
- Vượt, vượt quá, quá.
- Dépasser le but — vượt đích
- Dépasser un camion — vượt một xe tải
- Arbre qui dépasse les autres — cây cao vượt quá các cây khác
- Ce travail dépasse mes forces — việc này quá sức tôi
- Làm ngợp, làm quá ngán.
- Cette nouvelle me dépasse — tin đó làm tôi quá ngán
Tham khảo
sửa- "dépasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)