Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.pa.ʁɛ.je/

Ngoại động từ

sửa

dépareiller ngoại động từ /de.pa.ʁɛ.je/

  1. Làm lẻ bộ, làm lỡ bộ.
    Dépareiller un service à thé — làm lỡ bộ một bộ trà

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa