Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dénuement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ny.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dénuement
/de.ny.mɑ̃/
dénuement
/de.ny.mɑ̃/
dénuement
gđ
/de.ny.mɑ̃/
Sự
cùng quẫn
,
sự
nghèo khổ
.
Être dans un
dénuement
absolu
— ở vào tình trạng hoàn toàn cùng quẫn
Trái nghĩa
sửa
Abondance
,
richesse
Tham khảo
sửa
"
dénuement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)