Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ny.de/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dénudé
/de.ny.de/
dénudés
/de.ny.de/
Giống cái dénudée
/de.ny.de/
dénudées
/de.ny.de/

dénudé /de.ny.de/

  1. Trần, trơ trụi.
    crâne dénudé — đầu hói

Tham khảo

sửa