Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dénudé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ny.de/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
dénudé
/de.ny.de/
dénudés
/de.ny.de/
Giống cái
dénudée
/de.ny.de/
dénudées
/de.ny.de/
dénudé
/de.ny.de/
Trần
,
trơ trụi
.
crâne
dénudé
— đầu hói
Tham khảo
sửa
"
dénudé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)