Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.nwa.je/

Ngoại động từ

sửa

dénoyer ngoại động từ /de.nwa.je/

  1. Bơm cạn.
    Dénoyer une mine — bơm cạn một hầm mỏ bị ngập

Tham khảo

sửa