Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.nɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

dénoter ngoại động từ /de.nɔ.te/

  1. Tỏ, tỏ rõ.
    Un visage qui dénote l’énergie — khuôn mặt tỏ rõ nghị lực

Tham khảo

sửa