Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dénoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.nɔ.te/
Ngoại động từ
sửa
dénoter
ngoại động từ
/de.nɔ.te/
Tỏ
,
tỏ rõ
.
Un visage qui
dénote
l’énergie
— khuôn mặt tỏ rõ nghị lực
Tham khảo
sửa
"
dénoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)