Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.my.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

démurer ngoại động từ /de.my.ʁe/

  1. Đục, trổ.
    Démurer une fenêtre — đục cửa sổ

Tham khảo

sửa