Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démordre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.mɔʁdʁ/
Nội động từ
sửa
démordre
nội động từ
/de.mɔʁdʁ/
Nhả
ra
,
bỏ
.
Il n'en
démordra
pas
— hắn sẽ không chịu bỏ ý kiến
Tham khảo
sửa
"
démordre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)