Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démontrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.mɔ̃t.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
démontrer
ngoại động từ
/de.mɔ̃t.ʁe/
Chứng minh
.
Chứng tỏ
,
biểu lộ
.
Sa rougeur
démontre
sa honte
— vẻ mặt hắn đỏ lên chứng tỏ hắn xấu hổ
Tham khảo
sửa
"
démontrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)