Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɔ̃.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực démontable
/de.mɔ̃.tabl/
démontables
/de.mɔ̃.tabl/
Giống cái démontable
/de.mɔ̃.tabl/
démontables
/de.mɔ̃.tabl/

démontable /de.mɔ̃.tabl/

  1. Tháo được.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa