démonomanie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɔ.nɔ.ma.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
démonomanie /de.mɔ.nɔ.ma.ni/ |
démonomanie /de.mɔ.nɔ.ma.ni/ |
démonomanie gc /de.mɔ.nɔ.ma.ni/
Tham khảo
sửa- "démonomanie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)