Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démesurément
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.mə.zy.ʁe.mɑ̃/
Phó từ
sửa
démesurément
/de.mə.zy.ʁe.mɑ̃/
Quá mức
,
quá chừng
,
hết sức
.
Des arbres
démesurément
hauts
— những cây cao quá mức
Tham khảo
sửa
"
démesurément
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)