démarchage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.maʁ.ʃaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
démarchage /de.maʁ.ʃaʒ/ |
démarchage /de.maʁ.ʃaʒ/ |
démarchage gđ /de.maʁ.ʃaʒ/
Tham khảo
sửa- "démarchage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)