démarcation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.maʁ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
démarcation /de.maʁ.ka.sjɔ̃/ |
démarcation /de.maʁ.ka.sjɔ̃/ |
démarcation gc /de.maʁ.ka.sjɔ̃/
- Sự vạch ranh giới.
- Ligne de démarcation — đường ranh giới, giới tuyến
- Sự phân định.
- Démarcation des attribution — sự phân định quyền hạn
Tham khảo
sửa- "démarcation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)