Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ma.ɡɔɡ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
démagogue
/de.ma.ɡɔɡ/
démagogues
/de.ma.ɡɔɡ/

démagogue /de.ma.ɡɔɡ/

  1. Kẻ mị dân.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực démagogue
/de.ma.ɡɔɡ/
démagogue
/de.ma.ɡɔɡ/
Giống cái démagogue
/de.ma.ɡɔɡ/
démagogue
/de.ma.ɡɔɡ/

démagogue /de.ma.ɡɔɡ/

  1. Mị dân.

Tham khảo

sửa