Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.lwa.jal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

déloyalement /de.lwa.jal.mɑ̃/

  1. Gian lận, bất chính.
  2. Bất nghĩa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa