Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
délit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.li/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
délit
/de.li/
délits
/de.li/
délit
gđ
/de.li/
(
Luật học, pháp lý
)
Tội
,
tội phạm
.
corps de
délit
— cấu tạo tội phạm
flagrant
délit
— xem flagrant
Tham khảo
sửa
"
délit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)