Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
délit
/de.li/
délits
/de.li/

délit /de.li/

  1. (Luật học, pháp lý) Tội, tội phạm.
    corps de délit — cấu tạo tội phạm
    flagrant délit — xem flagrant

Tham khảo

sửa