délinquance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.lɛ̃.kɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
délinquance /de.lɛ̃.kɑ̃s/ |
délinquances /de.lɛ̃.kɑ̃s/ |
délinquance gc /de.lɛ̃.kɑ̃s/
- Tình trạng phạm tội (xét về mặt xã hội).
- Délinquance juvénile — tình trạng thanh thiếu niên phạm tội
Tham khảo
sửa- "délinquance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)