Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.lɛk.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
délectation
/de.lɛk.ta.sjɔ̃/
délectations
/de.lɛk.ta.sjɔ̃/

délectation gc /de.lɛk.ta.sjɔ̃/

  1. Sự khoái trá, sự thú vị.
    Lire avec délectation — đọc một cách thú vị

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa