Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
délavé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.la.ve/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
délavé
/de.la.ve/
délavés
/de.la.ve/
Giống cái
délavée
/de.la.ve/
délavées
/de.la.ve/
délavé
/de.la.ve/
Nhạt
màu
,
phai màu
.
Robe
délavée
— áo dài phai màu
Sũng
nước
.
Terre
délavée
— đất sũng nước
Trái nghĩa
sửa
Soutenu
, Sec
Tham khảo
sửa
"
délavé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)