Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
délation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
délation
/de.la.sjɔ̃/
délations
/de.la.sjɔ̃/
délation
gc
/de.la.sjɔ̃/
Sự
tố giác
.
(
Luật học, pháp lý
)
Sự
đổ
vấy
.
Tham khảo
sửa
"
délation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)