Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
délaissé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.lɛ.se/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
délaissé
/de.lɛ.se/
délaissés
/de.lɛ.se/
Giống cái
délaissée
/de.lɛ.se/
délaissées
/de.lɛ.se/
délaissé
/de.lɛ.se/
Bị
bỏ rơi
.
Enfants
délaissés
— trẻ bị bỏ rơi
Tham khảo
sửa
"
délaissé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)