Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

délébile

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tẩy được, tẩy sạch được.
    Encre délébile — mực tẩy sạch được

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa