Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déjucher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʒy.ʃe/
Nội động từ
sửa
déjucher
nội động từ
/de.ʒy.ʃe/
Xuống
chuồng
(gà).
Ngoại động từ
sửa
déjucher
ngoại động từ
/de.ʒy.ʃe/
Đuổi
(gà) xuống
chuồng
.
Tham khảo
sửa
"
déjucher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)