Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déhaler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.a.le/
Ngoại động từ
sửa
déhaler
ngoại động từ
/de.a.le/
(
Hàng hải
)
Kéo
(tàu thuyền)
ra
.
Déhaler
un navire hors du port
— kéo tàu ra khỏi cảng
Tham khảo
sửa
"
déhaler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)