Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dégréer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ɡʁe.e/
Ngoại động từ
sửa
dégréer
ngoại động từ
/de.ɡʁe.e/
(
Hàng hải
)
Bỏ
buồm
chão
.
Dégréer
un navire
— bỏ buồm chão một chiếc tàu
Trái nghĩa
sửa
Gréer
Tham khảo
sửa
"
dégréer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)