Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɡu.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dégouttant
/de.ɡu.tɑ̃/
dégouttants
/de.ɡu.tɑ̃/
Giống cái dégouttante
/de.ɡu.tɑ̃t/
dégouttantes
/de.ɡu.tɑ̃t/

dégouttant /de.ɡu.tɑ̃/

  1. Nhỏ (từng) giọt.
    Des feuilles dégouttantes de pluie — lá nhỏ từng giọt mưa.

Tham khảo

sửa