Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dégelée
/deʒ.le/
dégelées
/deʒ.le/

dégelée gc /deʒ.le/

  1. (Thông tục) Trận, chập (đòn gánh).

Tham khảo

sửa