Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʒe.ne.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực dégénéré
/de.ʒe.ne.ʁe/
dégénérés
/de.ʒe.ne.ʁe/
Giống cái dégénérée
/de.ʒe.ne.ʁe/
dégénérées
/de.ʒe.ne.ʁe/

dégénéré /de.ʒe.ne.ʁe/

  1. Thoái hóa, suy biến.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dégénéré
/de.ʒe.ne.ʁe/
dégénérés
/de.ʒe.ne.ʁe/

dégénéré /de.ʒe.ne.ʁe/

  1. Người thái hóa.

Tham khảo

sửa