défunt
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fœ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défunt /de.fœ̃/ |
défunts /de.fœ̃/ |
Giống cái | défunte /de.fœ̃t/ |
défuntes /de.fœ̃t/ |
défunt /de.fœ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
défunt /de.fœ̃/ |
défunts /de.fœ̃/ |
défunt gđ /de.fœ̃/
Tham khảo
sửa- "défunt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)