Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
défriser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.fʁi.ze/
Ngoại động từ
sửa
défriser
ngoại động từ
/de.fʁi.ze/
Làm
hết
quăn
(tóc).
(
Nghĩa bóng, thân mật
) Làm
thất vọng
.
Voilà qui le
défrise
— đó là điều làm nó thất vọng.
Tham khảo
sửa
"
défriser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)